léi
volume volume

Từ hán việt: 【lôi.lỗi】

Đọc nhanh: (lôi.lỗi). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "磊"

同"磊"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+13 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMBW (一口一月田)
    • Bảng mã:U+790C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp