liù
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lục; như "lục lọi", trục lăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lục; như "lục lọi"

✪ 2. trục lăn

农具, 用石头做成, 圆柱形、用来轧谷物, 平场地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ