Đọc nhanh: 碉 (điêu). Ý nghĩa là: lô-cốt; boong-ke; công sự. Ví dụ : - 拿下敌人的碉堡。 Hạ lô cốt của địch.. - 炸碉堡 Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt. - 爆破敌人的碉堡 phá sập lô-cốt địch
碉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lô-cốt; boong-ke; công sự
碉堡
- 拿下 敌人 的 碉堡
- Hạ lô cốt của địch.
- 炸 碉堡
- Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 碉堡
- lô-cốt
- 炮弹 在 敌人 的 碉堡 上 开了花
- đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碉
- 碉堡
- lô-cốt
- 炸 碉堡
- Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt
- 拿下 敌人 的 碉堡
- Hạ lô cốt của địch.
- 爆破 敌人 的 碉堡
- phá sập lô-cốt địch
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
- 炮弹 在 敌人 的 碉堡 上 开了花
- đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
碉›