diāo
volume volume

Từ hán việt: 【điêu】

Đọc nhanh: (điêu). Ý nghĩa là: lô-cốt; boong-ke; công sự. Ví dụ : - 拿下敌人的碉堡。 Hạ lô cốt của địch.. - 炸碉堡 Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt. - 爆破敌人的碉堡 phá sập lô-cốt địch

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lô-cốt; boong-ke; công sự

碉堡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拿下 náxià 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo

    - Hạ lô cốt của địch.

  • volume volume

    - zhà 碉堡 diāobǎo

    - Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt

  • volume volume

    - 爆破 bàopò 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo

    - phá sập lô-cốt địch

  • volume volume

    - 碉堡 diāobǎo

    - lô-cốt

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn zài 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo shàng 开了花 kāilehuā

    - đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 碉堡 diāobǎo

    - lô-cốt

  • volume volume

    - zhà 碉堡 diāobǎo

    - Phá tan lô cốt; nổ sập lô cốt

  • volume volume

    - 拿下 náxià 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo

    - Hạ lô cốt của địch.

  • volume volume

    - 爆破 bàopò 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo

    - phá sập lô-cốt địch

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 龟缩 guīsuō zài 碉堡 diāobǎo

    - quân địch co cụm lại trong lô cốt.

  • volume volume

    - 炮弹 pàodàn zài 敌人 dírén de 碉堡 diāobǎo shàng 开了花 kāilehuā

    - đạn pháo nổ như hoa trên lô cốt địch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBGR (一口月土口)
    • Bảng mã:U+7889
    • Tần suất sử dụng:Trung bình