部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 硏 (_). Ý nghĩa là: nghiên; như "nghiên cứu" § Cũng như 研..
硏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên; như "nghiên cứu" § Cũng như 研.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硏
硏›
Tập viết