dùn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lèn đất; lèn. Ví dụ : - 这块地已经砘过了一遍。 mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lèn đất; lèn

播种后,用石砘子把松土压实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 已经 yǐjīng dùn guò le 一遍 yībiàn

    - mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 已经 yǐjīng dùn guò le 一遍 yībiàn

    - mảnh đất này đã lèn qua một lần rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRPU (一口心山)
    • Bảng mã:U+7818
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp