chē
volume volume

Từ hán việt: 【xa】

Đọc nhanh: (xa). Ý nghĩa là: xà cừ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xà cừ

见〖砗磲〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Chē
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRKQ (一口大手)
    • Bảng mã:U+7817
    • Tần suất sử dụng:Thấp