mèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: không thấy đường; mờ; không sáng; không có thần, không hiểu lý lẽ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không thấy đường; mờ; không sáng; không có thần

目不明

✪ 2. không hiểu lý lẽ

昏昧;不明事理

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội
    • Nét bút:丨フ一一一一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:BUJD (月山十木)
    • Bảng mã:U+771B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp