hào
volume volume

Từ hán việt: 【hạo】

Đọc nhanh: (hạo). Ý nghĩa là: sáng, xuất sắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Đại từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sáng

bright

✪ 2. xuất sắc

brilliant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+10 nét)
    • Pinyin: Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHAJ (竹日竹日十)
    • Bảng mã:U+769E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp