部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 皌 (_). Ý nghĩa là: xem 開皌 | 开皌.
皌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 開皌 | 开皌
see 開皌|开皌 [kāimò]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皌