部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 癪 (_). Ý nghĩa là: co giật, cuồng loạn, co thắt.
癪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. co giật
convulsions
✪ 2. cuồng loạn
hysteria
✪ 3. co thắt
spasms
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癪