volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chứng điên; bệnh điên, bệnh truyền nhiễm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chứng điên; bệnh điên

狂疾

✪ 2. bệnh truyền nhiễm

传染病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一ノフノノ
    • Thương hiệt:KAPH (大日心竹)
    • Bảng mã:U+75EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp