volume volume

Từ hán việt: 【vũ】

Đọc nhanh: (vũ). Ý nghĩa là: cái lọ, lọ cắm hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái lọ

jar

✪ 2. lọ cắm hoa

vase

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFMVN (人火一女弓)
    • Bảng mã:U+7512
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp