部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 瓼 (_). Ý nghĩa là: centiwatt (cũ).
瓼 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. centiwatt (cũ)
centiwatt (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓼