Đọc nhanh: 珩 (hành). Ý nghĩa là: viên ngọc nằm ngang; ngọc đeo hình cái khánh (giống hình cái khánh trên trang phục thời xưa.). Ví dụ : - 她带了一块珩。 Anh ấy đeo một miếng ngọc ngang.. - 珩是古代的佩玉。 Ngọc ngang là ngọc đeo của thời cổ đại.. - 珩有古代的风格。 Ngọc ngang có phong cách cổ đại.
珩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên ngọc nằm ngang; ngọc đeo hình cái khánh (giống hình cái khánh trên trang phục thời xưa.)
古代佩玉上面的横玉,形状像古代的磬
- 她 带 了 一块 珩
- Anh ấy đeo một miếng ngọc ngang.
- 珩 是 古代 的 佩玉
- Ngọc ngang là ngọc đeo của thời cổ đại.
- 珩 有 古代 的 风格
- Ngọc ngang có phong cách cổ đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珩
- 珩 是 古代 的 佩玉
- Ngọc ngang là ngọc đeo của thời cổ đại.
- 珩 有 古代 的 风格
- Ngọc ngang có phong cách cổ đại.
- 她 带 了 一块 珩
- Anh ấy đeo một miếng ngọc ngang.
珩›