bàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đá quý.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá quý

(gem)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一一丨一一一一丨
    • Thương hiệt:MGQJ (一土手十)
    • Bảng mã:U+73A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一一丨一一一一丨
    • Thương hiệt:MGQJ (一土手十)
    • Bảng mã:U+73A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp