部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mân.văn.mai】
Đọc nhanh: 玟 (mân.văn.mai). Ý nghĩa là: tĩnh mạch trong ngọc bích, đá như ngọc.
玟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh mạch trong ngọc bích
veins in jade
✪ 2. đá như ngọc
jade-like stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玟
玟›
Tập viết