volume volume

Từ hán việt: 【vu】

Đọc nhanh: (vu). Ý nghĩa là: một loại ngọc bích, đá bán quý.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một loại ngọc bích

a kind of jade

✪ 2. đá bán quý

semiprecious stone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMD (一土一木)
    • Bảng mã:U+7397
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp