部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 玈 (_). Ý nghĩa là: đen; màu đen, cây cung đen.
玈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đen; màu đen
黑色
✪ 2. cây cung đen
玈弓 (黑弓);玈矢 (黑箭)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玈