cuī
volume volume

Từ hán việt: 【toả】

Đọc nhanh: (toả). Ý nghĩa là: xấu xa; tầm thường; dung tục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xấu xa; tầm thường; dung tục

丑陋难看;庸俗拘束 (多见于早期白话) Xem: 〖猥獕〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuī , Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノフノ丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Thương hiệt:KHUOG (大竹山人土)
    • Bảng mã:U+7355
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuī , Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:ノフノ丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Thương hiệt:KHUOG (大竹山人土)
    • Bảng mã:U+7355
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp