cuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tồi.thôi】

Đọc nhanh: (tồi.thôi). Ý nghĩa là: sâu; nước sâu, rơi lệ; rơi nước mắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu; nước sâu

水深的样子

✪ 2. rơi lệ; rơi nước mắt

流泪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Cuǐ
    • Âm hán việt: Thôi , Tồi
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EUOG (水山人土)
    • Bảng mã:U+6F3C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp