chuān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Hylobates agilis, con vượn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hylobates agilis

✪ 2. con vượn

ape

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuān , Chuán , Yuán
    • Âm hán việt: Chuyên , Duyên , Thiên
    • Nét bút:ノフノフフ一ノフノノノ丶
    • Thương hiệt:KHVNO (大竹女弓人)
    • Bảng mã:U+732D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp