volume volume

Từ hán việt: 【để】

Đọc nhanh: (để). Ý nghĩa là: kháng cự, đánh mông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kháng cự

resist

✪ 2. đánh mông

to butt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQHPM (竹手竹心一)
    • Bảng mã:U+7274
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp