tán
volume volume

Từ hán việt: 【tầm】

Đọc nhanh: (tầm). Ý nghĩa là: để sưởi ấm, thiêu đốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để sưởi ấm

to heat

✪ 2. thiêu đốt

to scorch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMWJ (火一田十)
    • Bảng mã:U+71C2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp