shāng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: En-tơ-rô-pi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. En-tơ-rô-pi

热力体系中,不能利用来作功的热能可以用热能的变化量除以温度所得的商来表示这个商叫熵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FYCB (火卜金月)
    • Bảng mã:U+71B5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình