部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 熵 (_). Ý nghĩa là: En-tơ-rô-pi.
熵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. En-tơ-rô-pi
热力体系中,不能利用来作功的热能可以用热能的变化量除以温度所得的商来表示这个商叫熵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熵
熵›
Tập viết