部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【my】
Đọc nhanh: 煝 (my). Ý nghĩa là: rạng rỡ, hạn hán, rực lửa.
煝 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rạng rỡ
be radiant
✪ 2. hạn hán
drought
✪ 3. rực lửa
flaming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煝
煝›
Tập viết