mèi
volume volume

Từ hán việt: 【my】

Đọc nhanh: (my). Ý nghĩa là: rạng rỡ, hạn hán, rực lửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rạng rỡ

be radiant

✪ 2. hạn hán

drought

✪ 3. rực lửa

flaming

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: My
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASF (日尸火)
    • Bảng mã:U+715D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp