kuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: rực rỡ, bốc lửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rực rỡ

blazing

✪ 2. bốc lửa

fiery

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ