部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 焞 (_). Ý nghĩa là: Đài Loan [chún], sáng, bức xạ.
焞 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan [chún]
Taiwan pr. [chún]
✪ 2. sáng
bright
✪ 3. bức xạ
radiant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焞