shí
volume volume

Từ hán việt: 【thạch】

Đọc nhanh: (thạch). Ý nghĩa là: đồ sành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ sành

炻器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thạch
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMR (火一口)
    • Bảng mã:U+70BB
    • Tần suất sử dụng:Thấp