Đọc nhanh: 灰瓣蹼鹬 (hôi biện phốc duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) phalarope đỏ (Phalaropus fulicarius).
灰瓣蹼鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) phalarope đỏ (Phalaropus fulicarius)
(bird species of China) red phalarope (Phalaropus fulicarius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰瓣蹼鹬
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 他们 在 花园里 撒 花瓣
- Họ tung cánh hoa trong vườn.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
瓣›
蹼›
鹬›