chí
volume volume

Từ hán việt: 【ly】

Đọc nhanh: (ly). Ý nghĩa là: nước bọt; nước dãi; nước miếng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước bọt; nước dãi; nước miếng

涎沫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ly
    • Nét bút:一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKME (十大一水)
    • Bảng mã:U+6F26
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp