部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ly】
Đọc nhanh: 漦 (ly). Ý nghĩa là: nước bọt; nước dãi; nước miếng.
漦 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước bọt; nước dãi; nước miếng
涎沫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漦
漦›
Tập viết