tuán
volume volume

Từ hán việt: 【đoàn】

Đọc nhanh: (đoàn). Ý nghĩa là: mù mịt; mờ mịt (sương).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mù mịt; mờ mịt (sương)

形容露水多

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJII (水十戈戈)
    • Bảng mã:U+6F19
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp