cóng
volume volume

Từ hán việt: 【tung.tùng.tủng】

Đọc nhanh: (tung.tùng.tủng). Ý nghĩa là: nơi có dòng suối nhỏ chảy thành dòng lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi có dòng suối nhỏ chảy thành dòng lớn

a place where small streams flow into a large one

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Cóng , Sǒng
    • Âm hán việt: Tung , Tùng , Tủng
    • Nét bút:丶丶一ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHOO (水竹人人)
    • Bảng mã:U+6F0E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp