- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
- Các bộ:
Thủy (氵)
Xích (彳)
- Pinyin:
Cóng
, Sǒng
- Âm hán việt:
Tung
Tùng
Tủng
- Nét bút:丶丶一ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡從
- Thương hiệt:EHOO (水竹人人)
- Bảng mã:U+6F0E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 漎
Ý nghĩa của từ 漎 theo âm hán việt
漎 là gì? 漎 (Tung, Tùng, Tủng). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶). Từ ghép với 漎 : tủng tủng [sôngsông] (văn) Mau chóng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chỗ sông nhỏ chảy vào sông lớn
- 2. tiếng nước chảy róc rách
Từ điển Trần Văn Chánh
* 漎漎
- tùng tùng [cóngcóng] (thanh) (Tiếng nước chảy) vo vo.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 漎漎
- tủng tủng [sôngsông] (văn) Mau chóng.
Từ ghép với 漎