shè
volume volume

Từ hán việt: 【nhiếp】

Đọc nhanh: (nhiếp). Ý nghĩa là: Nhiếp Khẩu (tên đất, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhiếp Khẩu (tên đất, ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

滠口 (Shèkǒu) ,地名、在湖北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESJE (水尸十水)
    • Bảng mã:U+6EE0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp