volume volume

Từ hán việt: 【ất.khí.hất】

Đọc nhanh: (ất.khí.hất). Ý nghĩa là: tên của một con sông, ao mặn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên của một con sông

name of a river

✪ 1. ao mặn

saline pond

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Xì , Xiē
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMV (火廿一女)
    • Bảng mã:U+6ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp