chú
volume volume

Từ hán việt: 【trừ】

Đọc nhanh: (trừ). Ý nghĩa là: huyện Trừ (ở tỉnh An Huy,Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Trừ (ở tỉnh An Huy,Trung Quốc)

滁县,在安徽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:丶丶一フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENLD (水弓中木)
    • Bảng mã:U+6EC1
    • Tần suất sử dụng:Thấp