tàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: lũ; lụt; nạn lụt; hồng thủy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lũ; lụt; nạn lụt; hồng thủy

大水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丶丶一丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Thương hiệt:EUMF (水山一火)
    • Bảng mã:U+6E60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp