tíng
volume volume

Từ hán việt: 【đình】

Đọc nhanh: (đình). Ý nghĩa là: nước đọng; nước tù.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước đọng; nước tù

水停滞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRN (水卜口弓)
    • Bảng mã:U+6E1F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp