hào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nước trong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước trong

水清

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAMK (水日一大)
    • Bảng mã:U+6DCF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp