部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ấp】
Đọc nhanh: 浥 (ấp). Ý nghĩa là: ướt; ẩm ướt; ẩm thấp, hố trũng; đất trũng.
浥 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ướt; ẩm ướt; ẩm thấp
湿润
✪ 2. hố trũng; đất trũng
坑洼地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浥