lèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giội; như "giội mưa; giội nước" dội; như "dội nước; mưa như dội" dồi; như "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" lội; như "lầy lội; lặn lội; lội nước" lồi; như "lồi lõm" sùi; như "sụt sùi" chuôi; như "chuôi dao; chuôi gươm; nắm đằng chuôi" lầy; như "lầy lội" soi; như "soi rọi" sủi; như "sủi bọt" suôi; như "suôi (suôi dòng)" xùi; như "xùi bọt; xụt xùi".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giội; như "giội mưa; giội nước" dội; như "dội nước; mưa như dội" dồi; như "dồi dào; sóng dồi lên (tung lên thả xuống)" lội; như "lầy lội; lặn lội; lội nước" lồi; như "lồi lõm" sùi; như "sụt sùi" chuôi; như "chuôi dao; chuôi gươm; nắm đằng chuôi" lầy; như "lầy lội" soi; như "soi rọi" sủi; như "sủi bọt" suôi; như "suôi (suôi dòng)" xùi; như "xùi bọt; xụt xùi"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ