jìng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tĩnh; như "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" tịnh; như "tịnh (cùng nhau; và; cùng với); tịnh tiến" tạnh; như "tạnh mưa".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tĩnh; như "tĩnh (sạch; tận cùng; mức)" tịnh; như "tịnh (cùng nhau; và; cùng với); tịnh tiến" tạnh; như "tạnh mưa"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ