部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiến】
Đọc nhanh: 洊 (tiến). Ý nghĩa là: nước chảy, kế tục.
洊 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước chảy
flowing water
✪ 2. kế tục
successive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洊
洊›
Tập viết