jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiến】

Đọc nhanh: (tiến). Ý nghĩa là: nước chảy, kế tục.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nước chảy

flowing water

✪ 2. kế tục

successive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến
    • Nét bút:丶丶一一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKLD (水大中木)
    • Bảng mã:U+6D0A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp