hóng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tiếng nước dâng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng nước dâng

sound of water surging

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一ノフ丶
    • Thương hiệt:EJKI (水十大戈)
    • Bảng mã:U+6D64
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp