部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 泍 (_). Ý nghĩa là: bẩn; như "bẩn thỉu; dơ bẩn".
泍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẩn; như "bẩn thỉu; dơ bẩn"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泍