部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 洃 (_). Ý nghĩa là: hôi; như "hôi tanh; mồ hôi" khơi; như "biển khơi".
洃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôi; như "hôi tanh; mồ hôi" khơi; như "biển khơi"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洃