部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 沷 (_). Ý nghĩa là: để làm sạch, để loại bỏ cái ác, rửa sạch.
沷 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để làm sạch
to cleanse
✪ 2. để loại bỏ cái ác
to remove evil
✪ 3. rửa sạch
to wash away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沷