部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tể.tế】
Đọc nhanh: 泲 (tể.tế). Ý nghĩa là: rượu trong, tên của một con sông.
泲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rượu trong
clear wine
✪ 2. tên của một con sông
name of a river
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泲