tuō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: để thả.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để thả

to let drop

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一ノ丨フ一
    • Thương hiệt:EMR (水一口)
    • Bảng mã:U+6CB0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp