volume volume

Từ hán việt: 【ố.ô】

Đọc nhanh: (ố.ô). Ý nghĩa là: ô; như "ô danh" ố; như "hoen ố" Như chữ ô ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ô; như "ô danh" ố; như "hoen ố" Như chữ ô 汙.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJS (水一十尸)
    • Bảng mã:U+6C5A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp